Có 1 kết quả:

特勤 tè qín ㄊㄜˋ ㄑㄧㄣˊ

1/1

tè qín ㄊㄜˋ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) special duty (e.g. extra security or traffic control on special occasions)
(2) person on special duty

Bình luận 0