Có 1 kết quả:
特勤 tè qín ㄊㄜˋ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) special duty (e.g. extra security or traffic control on special occasions)
(2) person on special duty
(2) person on special duty
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0